Có 2 kết quả:
独裁者 dú cái zhě ㄉㄨˊ ㄘㄞˊ ㄓㄜˇ • 獨裁者 dú cái zhě ㄉㄨˊ ㄘㄞˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictator
(2) autocrat
(2) autocrat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictator
(2) autocrat
(2) autocrat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0