Có 2 kết quả:

独裁者 dú cái zhě ㄉㄨˊ ㄘㄞˊ ㄓㄜˇ獨裁者 dú cái zhě ㄉㄨˊ ㄘㄞˊ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dictator
(2) autocrat

Từ điển Trung-Anh

(1) dictator
(2) autocrat